Có 1 kết quả:
垂直尾翼 chuí zhí wěi yì ㄔㄨㄟˊ ㄓˊ ㄨㄟˇ ㄧˋ
chuí zhí wěi yì ㄔㄨㄟˊ ㄓˊ ㄨㄟˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (aviation) tailfin
(2) vertical stabilizer
(2) vertical stabilizer
Bình luận 0
chuí zhí wěi yì ㄔㄨㄟˊ ㄓˊ ㄨㄟˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0